Có 2 kết quả:
吐实 tǔ shí ㄊㄨˇ ㄕˊ • 吐實 tǔ shí ㄊㄨˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reveal the truth
(2) to spill the beans
(2) to spill the beans
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reveal the truth
(2) to spill the beans
(2) to spill the beans
Bình luận 0